Cart

Những điều cần biết về bệnh dịch tả dê, cừu và cách phòng bệnh

Bệnh dịch tả trên loài nhai lại thường xảy ra chủ yếu trên dê, cừu. Thời điểm giao mùa cũng là lúc virus có cơ hội thuận lợi để bùng phát. Cùng Vinoda tìm hiểu về bệnh này và xem liệu có cách nào phòng tránh không nhé?

 

Bệnh PPR (tên đầy đủ: Peste des Petits Ruminants) hay còn gọi là dịch tả dê – cừu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, có tỷ lệ chết và lây lan rất cao ở dê và cừu. Đây là bệnh được WOAH (Tổ chức thú y thế giới) liệt kê và phải được báo cáo bắt buộc theo Bộ luật sức khỏe động vật trên cạn. Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác từ năm 2000, đặc biệt tại các tỉnh miền núi nơi chăn dê, cừu phổ biến. PPR được xếp vào danh mục bệnh nguy hiểm bảng A theo Luật thú y (2015)

1. Nguyên nhân gây ra bệnh

Bệnh dịch tả dê do virus Peste des Petits Ruminants virus (PPRV) gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae, Chi Morbillivirus (cùng họ với virus gây dịch tả trâu bò – Rinderpest, sởi ở người, và bệnh Carré ở chó). Qua giải trình tự gen các chủng virus bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ, phòng thí nghiệm tham chiếu của OIE tại Pháp đã xác định được 4 dòng virus chính:
- Lineage I & II: chủ yếu ở Tây và Trung Phi.
- Lineage III: Đông Phi và bán đảo Ả Rập.
- Lineage IV: Nam Á, Trung Quốc, Đông Nam Á (gồm cả nguy cơ tại Việt Nam).
Hiện các vaccine sống nhược độc đều dựa trên chủng Nigeria 75/1 hoặc Sungri 96 (Ấn Độ), thuộc dòng IV, có khả năng bảo hộ chéo tốt.
* Sức đề kháng của virus
- Virus rất nhạy cảm với nhiệt, ánh sáng, pH thấp và hóa chất sát trùng (formalin, ether, phenol, NaOH…). Do đó dễ bị bất hoạt ở nhiệt độ cao (bị tiêu diệt hoàn toàn ở 50oC trong 60 phút)
- Virus chết nhanh trong môi trường khô, nóng, nhưng có thể tồn tại vài tháng trong môi trường lạnh hoặc xác chết.
- Virus có thể tồn tại trong môi trường ẩm như phân trong vài ngày
* Tỉ lệ mắc và tỉ lệ chết phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: độc lực virus, loài mẫn cảm, tuổi, tình trạng miễn dịch, điều kiện chăm sóc. Trong trường hợp cấp tính, tỉ lệ mắc có thể lên tới 100% và tỉ lệ chết lên tới 90%
 

2. Đối tượng mắc bệnh

- Dê và cừu là vật chủ chính, dê biểu hiện các triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng hơn. 
- Trâu, bò và lợn chỉ bị nhiễm bệnh dưới dạng cận lâm sàng. 
- Lạc đà cũng có thể mắc bệnh. 
- Bệnh dịch tả dê, cừu không lây sang người
 

3. Con đường truyền lây

Bệnh truyền lây theo 2 con đường chủ yếu là
- Truyền trực tiếp: qua tiếp xúc giữa con khỏe và con bệnh (qua dịch mũi, nước bọt, phân, nước tiểu).
- Truyền gián tiếp: qua thức ăn, nước uống, dụng cụ, người chăm sóc, xe vận chuyển…

=> Hệ thống chăn nuôi phổ biến, trong đó dê được thả rông ở các khu vực nông thôn, góp phần làm tăng khả năng lây truyền và duy trì virus.

4. Sinh bệnh học:

Virus xâm nhập chủ yếu qua đường hô hấp (không khí), đường tiêu hóa (thức ăn nước uống) => Virus nhân lên trong các tế bào lympho và đại thực bào của mô lympho cục bộ (hạch bạch huyết vùng họng)=> Sau khi nhân lên, virus đi vào máu (Viremia) và lây lan đến các mô lympho khác (lách, hạch mạc treo) và các cơ quan đích.

 Hệ thống miễn dịch (Immunosuppression): PPRV phá hủy các tế bào lympho, gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Đây là nguyên nhân khiến vật nuôi dễ mắc các bệnh nhiễm trùng thứ phát (vi khuẩn).

 Đường tiêu hóa: Virus tấn công các tế bào biểu mô của đường tiêu hóa, gây hoại tử, viêm loét và xuất huyết, dẫn đến tiêu chảy nặng.

 Đường hô hấp: Gây viêm và hoại tử các tế bào biểu mô đường hô hấp, dẫn đến viêm phổi, chảy nước mũi và khó thở.

5. Triệu chứng điển hình

Thời gian ủ bệnh thường từ 3-6 ngày, đôi khi kéo dài khoảng 3-10 ngày
* Thể cấp tính (thường gặp)
- Sốt cao (40,5–41,5°C) kéo dài 3–5 ngày.
- Ủ rũ, lông xỉn màu, giảm vận động 
- Kết mạc thường bị sung huyết, và góc mắt giữa có thể có một ít vảy 
- Xoang miệng lở loét (chủ yếu là lưỡi, môi, nướu răng), tăng tiết nước bọt => bỏ ăn 
- Ho, khó thở, viêm phổi. 
- Tiêu chảy nặng, phân lỏng, có mùi hôi tanh, đôi khi lẫn máu và chất nhầy => dẫn đến mất nước, suy kiệt rồi chết. 
- Động vật mang thai có thể bị xẩy thai. 
* Thể mạn tính 
- Thường thấy ở vật nuôi sống sót hoặc có sức đề kháng tốt hơn 
- Tiêu chảy kéo dài, viêm phổi nhẹ, suy dinh dưỡng.
 

6. Bệnh tích điển hình

- Viêm kết mạc và viêm miệng (các vết loét hoại tử ở bên trong môi dưới và trên nướu liền kề, trên má gần mép lưỡi và trên bề mặt dưới của lưỡi)
 - Có thể xuất hiện các đốm xuất huyết ở cuốn mũi, thanh quản và khí quản. Phổi bị phù,viêm phổi kẽ và xuất huyết. 
- Dạ cỏ, lưới và dạ lá sách hiếm khi bị ảnh hưởng. Dạ múi khế có các vết xói mòn, có nền đỏ, thô và rỉ máu. 
- Ruột non có các vệt xuất huyết ở phần đầu tá tràng và hồi tràng cuối. Mảng Peyer bị ảnh hưởng nghiêm trọng; toàn bộ các mảng mô lympho có thể bị bong tróc. 
- Ruột già thường bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn, với các tổn thương phát triển xung quanh van hồi manh tràng, tại chỗ nối manh tràng và trực tràng. Phần sau biểu hiện các vệt sung, xuất huyết dọc theo các nếp gấp của niêm mạc, tạo nên hình dạng "sọc ngựa vằn" đặc trưng. 
- Hạch lympho sưng to. Gan, lách có hiện tượng xuất huyết và hoại tử.
 

6. Điều trị và phòng ngừa

a. Điều trị
Vì đây là bệnh do virus gây ra nên không có thuốc đặc trị, những loại thuốc sử dụng chỉ để điều trị triệu chứng cũng như điều trị các bệnh kế phát
• Hạ sốt: Analgin, Paracetamol, Meloxicam, Dexamethasone, Ketoprofen, Flunixin
• Kháng sinh phòng bội nhiễm: Oxytetracycline, Gentamycin, Amoxicillin, cephalosporin thế hệ thứ ba (Ceftriaxone và sulbactum)
• Trợ sức – trợ lực: Vitamin B1, B-complex, Glucose 5%, truyền dịch điện giải (Ringer lactat). 
• Chăm sóc: giữ ấm, cho ăn thức ăn dễ tiêu, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ
 
b. Phòng bệnh
- Tiêm phòng vaccine là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh. Các vaccine thương mại PPR đã chứng minh khả năng bảo hộ miễn dịch suốt đời, trở thành cột mốc quan trọng trong chiến lược kiểm soát bệnh dịch tả dê, cừu. Trong đó, không thể không kể đến vaccine MEVACTM PPR - Là vaccine được khuyến nghị trong chiến lược toàn cầu của WOAH & FAO về xóa bỏ PPR trước năm 2030.
- Kiểm soát dịch tễ: giữ chuồng trại sạch sẽ, kiểm soát côn trùng, ...
- Đảm bảo các biện pháp an toàn sinh học
- Tăng cường sức đề kháng cho con vật: Bổ sung vitamin và các chất dinh dưỡng
- Theo dõi sức khỏe vật nuôi chặt chẽ, cách ly con vật nghi bị bệnh
- Kiểm dịch: Kiểm soát nghiêm ngặt việc vận chuyển và nhập đàn mới (cần cách ly và theo dõi tối thiểu 21 ngày).
- Vệ sinh: Khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi định kỳ bằng hóa chất có khả năng tiêu diệt virus có vỏ bọc (ví dụ: Formaldehyde, Sodium Hypochlorite).
- Quản lý: Loại bỏ xác vật nuôi bệnh theo quy định (chôn sâu hoặc tiêu hủy).

Tiêm phòng: Vaccine nhược độc đông khô (live attenuated vaccine) là công cụ hiệu quả nhất. MEVAC™ PPR (Kemin Biologics) được WHO/FAO công nhận an toàn, tạo miễn dịch bảo hộ tối thiểu 3 năm.

Lịch tiêm khuyến cáo:

- Dê/cừu từ 4 tháng tuổi: tiêm 1 liều duy nhất.

- Nhắc lại sau 3 năm hoặc khi có nguy cơ dịch.

 

Facebook Linkedin Top