CẬP NHẬT DIỄN ĐÀN BẢO VỆ TÍNH TOÀN VẸN HỆ HÔ HẤP 202
1. Nhiễm trùng đồng thời IBV và AI H9N2
Tại Diễn đàn Toàn vẹn Hệ hô hấp 2025, chuyên gia từ Đại học Padova đã trình bày nghiên cứu do nhóm Kang L. và cộng sự (Front. Vet. Sci., 2022) công bố, cho thấy nhiễm IBV không chỉ là mối nguy độc lập mà còn là yếu tố làm trầm trọng thêm độc lực của H9N2. Cụ thể, đồng nhiễm IBV và H9N2:
- Kích hoạt phản ứng viêm quá mức
- Làm trầm trọng các tổn thương tại khí quản, phổi và thận
- Dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao hơn đáng kể so với các nhóm nhiễm đơn lẻ.
Đồ thị lâm sàng cũng cho thấy nhóm đồng nhiễm có diễn tiến bệnh nhanh hơn, với các chỉ số triệu chứng và tử vong cao nhất.
2. Phân loại IBV
Dựa theo nghiên cứu đột phá của Valastro et al. (2016), IBV được phân loại dựa trên trình tự gen S1 – là vùng quy định đặc tính kháng nguyên:
- Gồm 8 genotype chính (GI–GVIII)
- Hơn 30 dòng (lineage), như GI-1, GI-13, GII-1...
- Có sự trùng khớp với hệ phân loại cũ: GI-1 = Mass, GI-13 = 793B
- Khác biệt di truyền đáng kể:
- Giữa các genotype: <70% giống nhau tại gen S1 (tức >480 nucleotide sai khác)
- Giữa các lineage: <87% (tức >210 nt sai khác)
Đây là lý do vì sao vaccine chỉ có tác dụng chéo hạn chế nếu không được lựa chọn đúng chủng.
3. Top 3 chủng IBV đáng lưu ý hiện nay
- GI-23 – Variant 2: Chủng biến thể đang nổi bật toàn cầu
- GI-19 – QX: Phân lập phổ biến tại châu Á
- Các dòng địa phương: Xuất hiện đặc thù theo vùng
Dữ liệu từ các trang trại cho thấy phần lớn các đợt bùng phát IBV nặng liên quan đến GI-23.
4. GI-23 – Chủng biến thể lan rộng toàn cầu
Bản đồ phân bố được trình bày tại diễn đàn cho thấy GI-23 không còn giới hạn ở Trung Đông mà đã xâm nhập:
- Châu Phi: Ai Cập, Kenya, Nigeria, Nam Phi…
- Châu Á: Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Việt Nam,…
- Châu Âu: Đức, Ba Lan, Hà Lan, Ukraine…
- Khu vực LATAM: Brazil, Mexico, Uruguay
Đây là biến thể có khả năng thích nghi mạnh và áp lực dịch tễ toàn cầu ngày càng cao.
5. Biện pháp an toàn sinh học – Vai trò yếu tố con người
Nghiên cứu chuỗi gene từ hai hệ thống trang trại tích hợp cho thấy:
- Virus QX tồn tại dưới dạng quần thể tách biệt, không trộn lẫn
- Lây truyền qua không khí gần như không đáng kể
- Yếu tố con người (nhân sự, quản lý, thiết bị chung) là nguyên nhân chính làm lan truyền trong cùng một hệ thống
=> Cần chú trọng kiểm soát lưu thông nội bộ, thay vì chỉ tăng cường khử trùng môi trường.
6. Khi phát hiện biến chủng mới – Hành động khoa học
Thay vì ngay lập tức phát triển vaccine mới, các bước nên thực hiện:
- Đánh giá độc lực và khả năng tồn tại trong môi trường
- Xác định hiệu lực của các vaccine hiện hành với chủng đó
Chỉ khi các vaccine thương mại mất hiệu quả, việc đề xuất vaccine mới mới được cân nhắc.
7. Vaccine bất hoạt – Giải pháp cho gà đẻ
Theo de Wit et al. (2019), các chương trình tiêm:
- Mũi mồi bằng vaccine sống
- Mũi nhắc bằng vaccine bất hoạt chứa chủng khác dòng
…đã chứng minh hiệu quả duy trì sản lượng trứng và giảm tổn thương buồng trứng sau khi thử thách với IBV.
Kết quả hậu nghiệm cho thấy tỷ lệ trứng giảm thấp hơn rõ rệt, đồng thời các chỉ số mô học buồng trứng cũng cải thiện vượt trội.
8. Làm đúng chẩn đoán – Bước khởi đầu chống dịch
Không thể phòng dịch hiệu quả nếu chẩn đoán sai. Chuyên gia khuyến cáo:
- Lấy mẫu đúng cách (tránh tạp nhiễm)
- Chọn loại xét nghiệm phù hợp (RT-PCR, ELISA, virus isolation…)
- Phân tích kết quả phải tính đến:
- Triệu chứng và bệnh tích cụ thể
- Mật độ nuôi, tuần tuổi, loại giống
- Lịch sử tiêm phòng và tương tác vaccine
- Tình hình dịch tễ khu vực
9. MEVAC™ IB VAR2 – An toàn từ 1 ngày tuổi
Thử nghiệm trên gà SPF tại RIF (Respiratory Integrity Forum) 2025 khẳng định:
- MEVAC™ IB VAR2 không gây phản ứng lâm sàng
- Chỉ số lông mao khí quản sau chủng đạt >85%
- Gà sau khi Công Cường độc với chủng VAR2 chủng môi trường có các biểu hiện: xù lông, bỏ ăn, rít mũi,ủ rũ rõ rệt, trong khi nhóm được tiêm phòng không xuất hiện triệu chứng
=> Đây là vaccine mồi lý tưởng ngay từ 1 ngày tuổi
10. Thử thách đồng dạng GI-23 – Hiệu quả vượt trội của vaccine kết hợp
Nghiên cứu thực hiện tại Diễn đàn cho thấy hiệu quả giữa các phác đồ tiêm chủng khác nhau khi đối mặt với thử thách bằng chủng GI-23:
- H120 đơn lẻ (chủng ngày 1): mức bảo vệ trung bình (~77%), hiệu quả không cao
- VAR2 đơn lẻ (chủng ngày 1): bảo vệ khá hơn (~85%) nhưng vẫn chưa lý tưởng
- H120 + VAR2 (kết hợp): mức bảo vệ vượt trội lên tới 90%, giảm rõ rệt lượng virus đào thải và tổn thương trên nhung mao khí quản
Dữ liệu này chứng minh rằng việc phối hợp vaccine sống cổ điển (Mass/H120) và vaccine biến chủng (VAR2) không chỉ tạo miễn dịch tốt mà còn hạn chế tối đa nguy cơ tái phát bệnh do các biến thể phức tạp.
11. Chiến lược chủng ngừa linh hoạt theo áp lực dịch tễ
Để tối ưu hiệu quả phòng bệnh IBV, chiến lược tiêm phòng nên được điều chỉnh theo đặc điểm dịch tễ tại từng trại:
- Nếu áp lực đến từ biến chủng như GI-23:
- Mũi mồi (ngày 1): VAR2 (ví dụ: MEVAC™ IB VAR2)
- Mũi nhắc (ngày 14): H120 hoặc Mass
- Nếu chủ yếu do chủng cổ điển:
- Mũi mồi: H120 hoặc Mass
- Mũi nhắc: VAR2
Nguyên lý này giúp tạo miễn dịch chéo tối ưu, đảm bảo đàn gà có kháng thể hiệu quả và duy trì tính toàn vẹn hệ hô hấp suốt chu kỳ nuôi.
VINODA – Đồng hành cùng nhà chăn nuôi bảo vệ hệ hô hấp gia cầm bằng các dòng vaccine Kemin MEVAC™ IB VAR2, H120 và MULTI IB+H9+ND. Liên hệ chúng tôi hoặc đại lý gần nhất để được tư vấn xây dựng phác đồ tối ưu theo vùng dịch tễ và cấu trúc trại.