Miễn dịch thụ động – “con dao hai lưỡi” trong phòng bệnh Gumboro trên gà con
1. IBDV – Tác nhân gây bệnh Gumboro: Hiểu từ gốc để trị tận rễ
Viêm túi Fabricius (IBD – Infectious Bursal Disease) là bệnh ức chế miễn dịch cấp tính trên gà, đặc biệt nghiêm trọng với gà 3–6 tuần tuổi – giai đoạn túi Fabricius đang phát triển mạnh mẽ.
⚙️ Đặc điểm virus IBDV:
- Họ: Birnaviridae
- Bộ gen: RNA sợi đôi, gồm hai đoạn A và B
-
1. IBDV – Tác nhân gây bệnh Gumboro: Hiểu từ gốc để trị tận rễ
Viêm túi Fabricius (IBD – Infectious Bursal Disease) là bệnh ức chế miễn dịch cấp tính trên gà, đặc biệt nghiêm trọng với gà 3–6 tuần tuổi – giai đoạn túi Fabricius đang phát triển mạnh mẽ.
⚙️ Đặc điểm virus IBDV:
- Họ: Birnaviridae
- Bộ gen: RNA sợi đôi, gồm hai đoạn A và B
- Không có vỏ bọc lipid, nên rất bền vững với:
- Nhiệt độ cao.
- pH bất lợi.
- Chất sát trùng thông thường.
(Theo MacLachlan & Dubovi, Fenner's Veterinary Virology (5th edition, 2016), virus IBDV có thể sống sót đến 4 tháng trong môi trường nuôi gà.)
🔬 Cơ chế gây bệnh:
- Virus xâm nhập chủ yếu qua đường miệng, từ thức ăn, nước uống hoặc lây qua phân, chất độn chuồng.
- Sau khi nhân lên cục bộ virus vào máu đi đến các cơ quan: Gan, lách, thận, túi Farbricius và mô lympho quanh đường tiêu hóa.
- Virus tập trung vào túi Fabricius, nhân lên nhanh chóng trong các tế bào lympho B (trưởng thành, đang trưởng thành, tiền sinh).
⛔ Hậu quả nhiễm trùng IBDV:
- Phá hủy các tế bào miễn dịch (lympho B) và giảm số lượng rất nhiều dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng: Giảm hiệu lực vaccine khác (ND, IB, AI...). Gà dễ nhiễm vi khuẩn cơ hội như E. coli, Clostridium, Mycoplasma...
- Tăng tỉ lệ loại thải, thiệt hại kinh tế gián tiếp cực lớn.
- Ở những chủng độc lực cao (vvIBDV), virus lan rộng ra máu, gây tổn thương:
- Viêm – hoại tử – xuất huyết túi Fabricius.
- Thận: sưng to, hoại tử ống thận
- Lách, gan: sưng, hoại tử, mất chức năng giải độc
- Ruột: xuất huyết do giảm đông máu
2. Miễn dịch mẹ truyền – "lá chắn đầu đời" nhưng cũng là “bức tường” với vaccine
Khi gà mẹ được nhiễm tự nhiên hoặc chủng vaccine, hệ miễn dịch sẽ tạo ra kháng thể đặc hiệu. Những kháng thể này được vận chuyển vào lòng đỏ trứng trong quá trình hình thành trứng nên được gọi là kháng thể mẹ truyền (MDA). MDA có vai trò bảo vệ gà con ngay từ khi nở, trước khi hệ miễn dịch của chính nó hoàn thiện.
Về mặt lý thuyết, MDA sẽ cao hơn nhiều ở gà từ gà mái đã được tiêm vaccine Gumboro bất hoạt nhũ dầu so với gà từ gà mái chỉ được chủng vaccine sống. Tuy nhiên, trên thực tế, nếu nhiễm trùng (dưới lâm sàng) xảy ra trong suốt cuộc đời của gà mái, thì nồng độ kháng thể của gà mái sẽ tăng lên, đặc biệt là ở những con gà mái chưa được tiêm lại vaccine IBD nhũ dầu. Con cháu của những con gà mái này sẽ cần được chủng vaccine muộn hơn bình thường.
✔️ Ưu điểm:
- Bảo vệ gà con trong tuần đầu đời – sau giai đoạn này gà rất dễ nhiễm IBDV ngoài môi trường.
⚠️ Tác dụng phụ – hiệu ứng trung hòa vaccine:
- Nếu chủng vaccine sống quá sớm, virus vaccine sẽ bị trung hòa bởi kháng thể mẹ truyền (MDA) → không tạo miễn dịch chủ động.
- Nếu đợi quá muộn, khi MDA giảm thì virus độc lực cao ngoài môi trường có thể tấn công trước.
📌 Vì vậy, việc xác định đúng thời điểm chủng vaccine sống Gumboro là cực kỳ quan trọng – không được "sớm quá", không được "muộn quá".
3. Công thức Deventer – “Công cụ vàng” xác định thời điểm chủng vaccine chính xác
✅ Cơ sở khoa học:
Kháng thể mẹ truyền sẽ giảm dần theo thời gian – thời gian để giảm 50% gọi là thời gian bán hủy (half-life).
🧪 Quy trình thực hiện:
🔹 Bước 1: Lấy mẫu máu
- Gà 1–2 ngày tuổi.
- Lấy ít nhất 15–20 mẫu ngẫu nhiên đại diện toàn đàn.
🔹 Bước 2: Xét nghiệm ELISA
Xác định hiệu giá kháng thể mẹ truyền (MDA) bằng phương pháp ELISA.
🔹 Bước 3: Áp dụng công thức Deventer: Ngày chủng vaccine ={log2(Hiệu giá kháng thể ELISA gà con) - log2(chỉ số Breathrogh)}*thời gian bán hủy. Trong đó:
- MDA: Xác định bằng phương pháp ELISA trên gà con 1 ngày tuổi.
- Breakthrough titer: Ngưỡng kháng thể mà vaccine vẫn có thể “vượt qua” để tạo miễn dịch.
+ Vaccine sống Intermediate plus: khoảng 500 (ELISA titers).
+ Vaccine sống Intermediate: khoảng 250 (ELISA titers).
🧠 Thông số cần nhớ:
Loại gà
Half-life kháng thể (ngày)
Gà thịt
3 – 3,5 ngày
Gà giống
4,5 ngày
Gà đẻ
5,5 ngày
Loại vaccine
Chỉ số Breakthrough (ELISA titers)
Vaccine sống intermediate
~250
Vaccine sống intermediate+
~500
Mevac IBD 818
~1100
(Theo nghiên cứu CEVA & GD Animal Health Netherlands (2011), phương pháp Deventer cho kết quả dự đoán hiệu quả nhất khi mẫu máu được lấy đúng thời điểm 1–2 ngày tuổi.)
4. Mevac IBD 818 – Cửa sổ miễn dịch rộng hơn nhờ breakthrough vượt trội
💡 Đặc điểm nổi bật của Mevac IBD 818:
- Chủng vaccine intermediate plus giúp chống lại chủng độc lực rất cao ngoài môi trường.
- Chỉ số Breakthrough: 1100 ELISA titers → cao nhất thị trường hiện nay.
- Tạo miễn dịch ngay cả khi kháng thể mẹ còn ở mức cao → mở rộng thời gian chủng ngừa an toàn.
💥 Lợi ích cho trại giống và gà con:
- Đảm bảo chủng sớm hơn, hiệu quả hơn, giảm rủi ro do chủng sai ngày.
- Đặc biệt phù hợp trong vùng có áp lực bệnh cao, virus ngoài môi trường nhiều, độc lực cao.
📌 Kết luận kỹ thuật:
Nội dung
Ý nghĩa thực tế
Miễn dịch mẹ truyền
Bảo vệ gà non, nhưng cản trở vaccine nếu chủng không đúng thời điểm
Vaccine nhược độc sống
Cần tính toán rất kỹ để chủng vào “khoảng trống miễn dịch”
Công thức Deventer
Công cụ khoa học, giúp tính chính xác ngày chủng vaccine sống
Vaccine có Breakthrough titers cao
Cho phép chủng sớm, giảm ảnh hưởng MDA, tăng khả năng miễn dịch chủ động
Mevac IBD 818
Lựa chọn tối ưu với chỉ số breakthrough: 1100 ELISA titers
🎯 Gợi ý áp dụng thực tế:
- Với đàn gà giống bố mẹ đã tiêm vaccine IBD bất hoạt tốt → nên:
- Xét nghiệm ELISA cho gà con sớm.
- Tính lịch chủng vaccine sống bằng công thức Deventer.
- Ưu tiên chọn vaccine có breakthrough cao như Mevac IBD 818 để đảm bảo chủ động.
Nếu bạn cần file Excel tính lịch tiêm IBD theo công thức Deventer, sổ ghi nhận ELISA, hay hướng dẫn chi tiết xử lý mẫu máu – hãy liên hệ Vinoda để được gửi tài liệu miễn phí!