Tìm hiểu về Vitamine trong chăn nuôi lợn
VITAMIN A
Vai trò của Vitamin A:
- Vitamin A ở dạng retinol đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe, bao gồm thị lực, khả năng miễn dịch, sinh sản, sinh trưởng và phát triển ở lợn.
Thiếu hụt Vitamin A:
- Thiếu hụt Vitamin A có thể dẫn đến suy giảm thị lực, giảm khả năng sinh sản, làm giảm tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn, đồng thời tăng khả năng bị nhiễm trùng.
Khuyến nghị khẩu phần Vitamin A:
- NRC (2012) đề xuất khẩu phần 5000 IU/kg cho heo con và 4000 IU/kg cho heo xuất chuồng.
- Mức cao hơn, khoảng 8000-10000 IU/kg, có thể cải thiện khả năng miễn dịch và khả năng sinh sản của heo đực.
Cảnh báo về liều lượng cao:
- Nghiên cứu cho thấy rằng mức Vitamin A trên 20000 IU/kg có thể gây độc.
Nguồn cung cấp Vitamin A trong khẩu phần lợn:
- Retinyl acetate tổng hợp và retinyl palmitate là nguồn Vitamin A phổ biến trong khẩu phần của lợn.
VITAMIN D
Vai trò của Vitamin D:
- Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu canxi, phốt pho, và khoáng hóa xương.
Nhu cầu Vitamin D của lợn:
- Lợn cần được bổ sung vitamin D3 (cholecalciferol), vì chúng không có khả năng tổng hợp đủ vitamin D3 từ ánh sáng mặt trời, đặc biệt khi ánh sáng mặt trời bị hạn chế.
Tác động của Thiếu hụt Vitamin D:
- Thiếu hụt Vitamin D có thể gây ra các vấn đề như còi xương, nhuyễn xương và suy giảm khả năng tăng trưởng ở lợn.
Khuyến nghị khẩu phần Vitamin D:
- NRC (2012) khuyến nghị khẩu phần 500 IU D3/kg cho heo con và 250 IU/kg cho heo xuất chuồng.
- Mức lên tới 800-1000 IU/kg có thể cải thiện sức mạnh của xương và khả năng miễn dịch của lợn.
Cảnh báo về liều lượng cao:
- Vitamin D trên 5000 IU/kg có thể gây độc theo thời gian, nên cần tuân thủ liều lượng khuyến nghị.
Tóm lại, Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương ở lợn, và việc đảm bảo lượng vitamin D đủ mức trong khẩu phần là quan trọng để ngăn chặn các vấn đề liên quan đến xương và tăng cường khả năng miễn dịch của đàn lợn.
VITAMIN E
Vai trò của Vitamin E:
- Vitamin E hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tổn thương tế bào.
- Nó cũng có vai trò trong việc tăng cường chức năng miễn dịch và cải thiện chất lượng thịt.
Tác động của Thiếu hụt Vitamin E:
- Thiếu hụt Vitamin E có thể gây ra các vấn đề như thoái hóa cơ, thiếu máu, và suy giảm khả năng sinh sản ở lợn.
Khuyến nghị khẩu phần Vitamin E:
- NRC (2012) khuyến nghị khẩu phần 11 IU/kg đối với heo con và 22 IU/kg đối với heo xuất chuồng.
- Mức lên tới 50-100 IU/kg có thể tối ưu hóa chức năng miễn dịch và cải thiện chất lượng thịt.
Nguồn cung cấp Vitamin E trong khẩu phần lợn:
- Dl-α-tocopheryl acetate tổng hợp thường được thêm vào thức ăn cho lợn.
Tóm lại, Vitamin E đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và cải thiện chức năng miễn dịch, đồng thời còn ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thịt của lợn. Việc đảm bảo lượng Vitamin E đủ mức trong khẩu phần là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe và hiệu suất tốt nhất cho đàn lợn.
VITAMIN K
Vai trò của Vitamin K:
- Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và chuyển hóa xương.
Nhu cầu Vitamin K của lợn:
- Lợn có khả năng tổng hợp vitamin K trong ruột, nhưng việc bổ sung menadione natri bisulfite hoặc menadione dimethylpyrimidinol bisulfite được khuyến nghị để đảm bảo đủ lượng vitamin K.
Khuyến nghị khẩu phần Vitamin K:
- Khuyến nghị mức bổ sung 0,5-1 mg/kg khẩu phần.
- Mức cao hơn, khoảng 1-2 mg/kg, có thể tối đa hóa hiệu suất và sức khỏe của lợn.
Tóm lại, Vitamin K chơi một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý của lợn, đặc biệt là trong việc đảm bảo đông máu và chuyển hóa xương. Bổ sung Vitamin K, đặc biệt là menadione natri bisulfite hoặc menadione dimethylpyrimidinol bisulfite, trong khẩu phần là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất tốt nhất cho đàn lợn.
VITAMIN B
Vai trò của các Vitamin B:
- Các vitamin B, bao gồm Thiamin (B1), Riboflavin (B2), Niacin, Axit pantothenic, Pyridoxine (B6), Axit folic và Vitamin B12, hoạt động như coenzym trong chuyển hóa năng lượng và các quá trình khác trong cơ thể.
Khuyến nghị khẩu phần Vitamin B:
- NRC (2012) đề xuất mức độ cung cấp Thiamin, Riboflavin, Niacin, Axit pantothenic, Pyridoxine, Axit folic, và Vitamin B12 phải đáp ứng hoặc vượt quá khuyến nghị của họ.
Mức bổ sung cao có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn:
- Mức niacin cao hơn (20-30 mg/kg), vitamin B6 (4-5 mg/kg), và vitamin B12 (30 μg/kg) có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
Tóm lại, Vitamin B đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và các quá trình sinh lý của cơ thể lợn. Việc đảm bảo đủ lượng Vitamin B, cả trong các dạng cụ thể như Thiamin, Riboflavin, Niacin, Axit pantothenic, Pyridoxine, Axit folic, và Vitamin B12, là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe và tăng cường hiệu suất của đàn lợn.
CHOLIN
Vai trò của Cholin:
- Cholin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid, chức năng màng, và cung cấp nhóm methyl.
Khuyến nghị khẩu phần Cholin:
- NRC (2012) khuyến nghị mức cung cấp choline là 724-1448 mg/kg đối với heo con và 629-1258 mg/kg đối với heo xuất chuồng.
Mức bổ sung cao có thể tối đa hóa hiệu suất tăng trưởng:
- Mức lên tới 2000 mg/kg có thể tối đa hóa hiệu suất tăng trưởng.
Dạng bổ sung phổ biến:
- Choline clorua là dạng bổ sung phổ biến được sử dụng trong khẩu phần của lợn.
Tóm lại, Cholin chơi một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể lợn, đặc biệt là liên quan đến chuyển hóa lipid và cung cấp nhóm methyl. Việc bổ sung Cholin trong khẩu phần, đặc biệt là thông qua Choline clorua, là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe và tối ưu hóa hiệu suất tăng trưởng của đàn lợn.
BIOTIN
- Biotin hoạt động như một coenzym trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và axit amin.
- NRC (2012) khuyến nghị chế độ ăn chứa 200 μg/kg biotin.
- Mức bổ sung lên tới 300 μg/kg có thể cải thiện tính toàn vẹn của móng và hiệu suất sinh sản.
Tối ưu hóa mức vitamin:
- Tối ưu hóa mức vitamin là chìa khóa quan trọng cho sức khỏe và hiệu suất của lợn.
- Yêu cầu vitamin là rất năng động và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
- Bổ sung cần đảm bảo cung cấp đủ lợi nhuận và hỗ trợ cải thiện sự tăng trưởng, sinh sản, chất lượng thịt, và khả năng miễn dịch trong điều kiện thương mại.
Tóm lại, việc quản lý và bổ sung mức vitamin đúng đắn là quan trọng để đạt được hiệu suất tối ưu và duy trì sức khỏe của đàn lợn trong môi trường chăn nuôi hiện đại. Các yếu tố như nguồn, mức độ và sự kết hợp của các vitamin đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Nguồn: Ecovet
THAM KHẢO
[1] NRC. 2012. Nutrient Requirements of Swine. 11th ed. National Academies Press, Washington, DC.
[2] Coffey et al. 1994. J Anim Sci. 72:2801-2809.
[3] Farnworth and Kramer. 1987. J Nutr. 117:2172-2181.
[4] Flohr et al. 2016. J Anim Sci. 94:4483-4492.
[5] Weber et al. 2014. J Anim Sci. 92:3035-3045.
[6] Lauridsen et al. 1999. Meat Sci. 52:453-457.
[7] Boler et al. 2012. J Anim Sci. 90:4303-4311.
[8] Rentfrow et al. 2004. J Anim Sci. 82(Suppl.2):17.
[9] Duttlinger et al. 2012. J Anim Sci. 90(Suppl. 3):41.
[10] Li et al. 2015. Anim Feed Sci and Tech. 208:120-130.
[11] Shelton et al. 2011. J Anim Sci. 89:2463-2471.
[12] Owen et al. 2001. J Anim Sci. 79:3102-3111.
[13] Zimmerman. 2012. Anim Health Res Rev. 13:207-213.
TRÍCH DẪN:
[1] https://www.dsm.com/content/dam/dsm/anh/en/documents/vitaminguideline-swine.pdf
[2] https://www.adisseo.com/en/species/swine/
[3] https://www.scielo.br/j/rbz/a/LZrPbHjwTVfhmfqf85zZhTG/
[4] https://www.dsm.com/anh/news/feed-talks/articles/new-swine-vitamin-recommendations-for-more-productive-and-sustainable-farming.html
[5] https://www.adisseo.com/en/improve-health-management-pigs-gaining-homogeneity-versatile-enzyme/
[6] https://www.appliedanimalscience.org/pb-assets/Health%20Advance/journals/aans/AAS_2409_Press_Release%20(1)-1696335312.pdf
[7] https://www.pigprogress.net/home/dsm-publishes-vitamin-supplementation-guidelines-for-animal-feed/
[8] https://www.adisseo.com/en/mycotoxin-contamination-in-wheat-a-concern-for-piglets-this-year/
[9] https://www.linkedin.com/posts/basf-animal-nutrition_stepwise-reduction-of-dietary-phosphorus-activity-7087339394293997568-SEQ0
[10] https://www.asi.k-state.edu/extension/swine/swinenutritionguide/pdf/KSU%20Vitamin%20Sources%20for%20Swine%20Diets%20fact%20sheet.pdf
[11] https://www.adisseo.com/en/products/
[12] https://nutrition.basf.com/global/en/animal-nutrition/our-products/feed-ingredients/vitamins.html
[13] https://www.goatworld.com/store/pdf/DSM-Vitamin-Guidelines-2016.pdf
[14] https://www.adisseo.com/en/
[15] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8902224/
[16] https://porkgateway.org/resource/national-swine-nutrition-guide-tables-on-nutrient-recommendations-ingredient-composition-and-use-rates/
[17] https://www.adisseo.com/en/protect-your-margins/
[18] https://academic.oup.com/jas/article/97/Supplement_2/215/5541436
[19] https://www.feednavigator.com/Article/2022/12/20/What-role-can-a-revision-of-vitamin-inclusion-levels-play-in-pig-and-broiler-breeder-production
[20] https://www.adisseo.com/en/products/rhodimet/rhodimet-at88/rhodimet-at88-100-active-and-efficient-to-sustain-monogastrics-performance/pigs/
[21] https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1751731119001927
[22] https://www.pigprogress.net/pigs/adisseo-conference-pig-gut-health-and-economy/