Gà đoạn đẻ cần chăm sóc thế nào
Chăn nuôi gà giai đoạn đẻ cần chú ý 3 điểm mấu chốt sau:
- A: Chuồng nuôi
- B: Thức ăn
- C: Quản lý chăn nuôi
A. Chuồng nuôi
1. Chuồng Nuôi Nền:
- Ưu Điểm: Thích hợp với hầu hết các giống, chi phí thấp, dễ triển khai.
- Nhược Điểm: Khó kiểm soát dịch bệnh, không phù hợp với quy mô lớn, hiệu quả kinh tế thấp.
2. Chuồng Sàn:
- Ưu Điểm: Giảm thiểu thuốc thú y, thích hợp cho gà giống và thịt.
- Nhược Điểm: Ít phổ biến, chi phí đầu tư cao, phù hợp với quy mô lớn.
3. Chuồng Lồng:
- Ưu Điểm: Quản lý thức ăn, nước uống tốt, tích hợp hệ thống tự động.
- Nhược Điểm: Chi phí cao, không thích hợp cho gà bố mẹ.
Quyết Định Lựa Chọn: Tùy theo quy mô và điều kiện chăn nuôi, mỗi trại chọn chuồng phù hợp để đảm bảo hiệu quả và sức khỏe đàn gà.
B. Thức ăn
Trong chăn nuôi gà đẻ, dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, quyết định hiệu quả chăn nuôi.
Điều Chỉnh Khẩu Phần Ăn:
- Phụ Thuộc vào Giống: Mỗi giống gà đều có nhu cầu dinh dưỡng riêng.
- Tùy Chỉnh Theo Kinh Nghiệm: Điều chỉnh khẩu phần dựa trên kinh nghiệm chăn nuôi, phù hợp với sức khỏe và tỷ lệ đẻ của gà.
Dinh Dưỡng cho Gà Đẻ Giai Đoạn >20 Tuần Tuổi: Khẩu phần dinh dưỡng ở giai đoạn này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu sinh trưởng và sản xuất trứng.
Nhu cầu năng lượng, protein và axit amin của gà đẻ trứng thương phẩm
(Theo lượng thức ăn ăn vào khác nhau ở giai đoạn đẻ trứng)(NRC-1994)
Chất Dinh dưỡng | Đơn vị | Mật độ dinh duỡng trong thức ăn cho gà đẻ trứng | Nhu cầu hàng ngày/gà mái (mg hoặc IU/kg) | ||||
Thức ăn ăn vào (1) | gam | 80 | 100 | 120 | 100 | 100 | 110 |
Protein thô | % | 18.8 | 15 | 12.5 | 15000 | 15000 | 16500 |
Agrinine | % | 0.88 | 0.7 | 0.58 | 700 | 700 | 770 |
Histidine | % | 0.21 | 0.17 | 0.14 | 170 | 170 | 190 |
Isoleucine | % | 0.81 | 0.65 | 0.54 | 650 | 650 | 715 |
Leucine | % | 1.03 | 0.82 | 0.68 | 820 | 820 | 900 |
Lysine | % | 0.86 | 0.69 | 0.58 | 690 | 690 | 760 |
Methionine | % | 0.38 | 0.3 | 0.25 | 300 | 300 | 330 |
Methionine+Cystine | % | 0.73 | 0.58 | 0.48 | 580 | 580 | 645 |
Phenylalanine | % | 0.59 | 0.47 | 0.39 | 470 | 470 | 520 |
Phenylalanine+tyrosine | % | 1.04 | 0.83 | 0.69 | 830 | 830 | 910 |
Threonine | % | 0.59 | 0.47 | 0.39 | 470 | 470 | 520 |
Tryptophan | % | 0.2 | 0.16 | 0.13 | 160 | 160 | 175 |
Valine | % | 0.88 | 0.7 | 0.58 | 700 | 700 | 770 |
Linoleic axit | % | 1.25 | 1 | 0.83 | 1000 | 1000 | 1100 |
(1)Trên cơ sở thừa nhận mức năng lượng trao đổi trong khẩu phần là 2900 Kcal/kg và tỷ lệ đẻ là 90%
Mục Đích Cung Cấp Thức Ăn: Lượng thức ăn cần phục vụ cả nhu cầu duy trì sức khỏe và sản xuất trứng, điều chỉnh tùy theo tình hình sức khỏe và sản lượng trứng của đàn gà.
Tiêu Chuẩn Thức Ăn cho Gà Đẻ:
- Khi Tỷ Lệ Đẻ Đạt 5%: Bắt đầu áp dụng chế độ ăn theo tiêu chuẩn.
- Đỉnh Đẻ ở 36 Tuần Tuổi: Gà ăn 2 bữa/ngày, sáng 40% và chiều 60% tổng lượng cám.
Lịch Cho Ăn:
- Buổi Sáng (7 - 7:30 giờ): Cung cấp 40% tổng lượng cám, kiểm tra và đảo cám vào lúc 10:30 giờ.
- Buổi Chiều (1:30 và 2:30 giờ): Kiểm tra và cung cấp phần còn lại của thức ăn, chia thành hai đợt 40% và 20%.
Quản Lý Máng Ăn:
- Sau Mỗi Bữa Ăn: Đảm bảo gà ăn hết cám trong 1-2 giờ, sau đó tiến hành vệ sinh máng.
- Đối với Gà Mới Chuyển Đến: Cần đảo cám nhiều lần trong ngày để đảm bảo gà ăn đều.
Bảng khẩu phần ăn cho gà
Tuổi (tuần) | Khẩu phần (g/con/ngày) |
18 | 75-80 |
19 | 85-90 |
20 | 95-100 |
21 | 100-105 |
22 | 105-110 |
23 | 110-115 |
24 | >115 |
25 | >115 |
26 | >115 |
C: Quản lý và chăm sóc
1. Nước Uống:
- Yêu Cầu Cơ Bản: Luôn cung cấp nước sạch, mát, kiểm tra vi khuẩn thường xuyên.
- Nhiệt Độ Nước: Duy trì ở mức 25°C.
- Chuồng Nuôi: Sử dụng núm uống và máng uống tự động, kiểm tra nước 2 lần/ngày, vệ sinh núm uống 2 tuần/lần, điều chỉnh dòng chảy 75ml/phút, đặt bình uống cao khoảng 40cm.
2. Nhiệt Độ, Gió và Ánh Sáng:
- Nhiệt Độ: Duy trì 23 - 27°C, ổn định để tránh stress cho gà.
- Thông Gió: Đảm bảo tốc độ gió 5m/s.
- Ánh Sáng: Bật điện 24 giờ trong tuần đầu, sau đó giảm dần và tăng mỗi tuần 1 giờ cho tới 16 giờ/ngày.
3. Quản Lý Thuốc:
- Lịch Trình Uống Thuốc: Chia làm 2 đợt mỗi ngày, cắt nước 30 phút trước khi cho uống thuốc.
- Kiểm Tra và Chăm Sóc: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe gà, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
4. Lưu Ý cho Trại Chăn Nuôi:
- Quy Trình Chăm Sóc: Phù hợp với quy mô và điều kiện chăn nuôi.
- Sử Dụng Thuốc Thú Y: Chú ý tới việc sử dụng hợp lý để duy trì sức khỏe đàn gà và hiệu quả kinh tế.
Nguồn: VietDVM